🌟 깡통(을) 차다

1. 거지와 같은 처지가 되다.

1. Trở nên tình trạng như ăn mày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 남자는 사업이 망해서 재산을 모두 잃고 깡통을 찼다.
    The man lost all his fortune and kicked the can because his business went bankrupt.

깡통(을) 차다: put on a can,缶をつける,porter une boîte métallique,patear la lata,يصير مفلسا,лааз өшиглөх,,(ป.ต.)เตะกระป๋อง ; เหมือนขอทาน, เตะฝุ่น,hidup mengemis,Обнищать,踢罐儿;流落街头;流离失所,

💕Start 깡통을차다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78)